They promised to have lasting love forever.
Dịch: Họ hứa sẽ có một tình yêu bền chặt mãi mãi.
Their lasting love stood the test of time.
Dịch: Tình yêu lâu dài của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
tình yêu bền lâu
tình yêu vĩnh cửu
sự bền vững
bền lâu
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
định nghĩa được chấp nhận
sự hồi hương, sự trở về nước
xanh tươi; xanh um
trong khoảng thời gian đó
nâng cao
xói mòn đất
vỏ não
tự phụ