They promised to have lasting love forever.
Dịch: Họ hứa sẽ có một tình yêu bền chặt mãi mãi.
Their lasting love stood the test of time.
Dịch: Tình yêu lâu dài của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
tình yêu bền lâu
tình yêu vĩnh cửu
sự bền vững
bền lâu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự thờ ơ
bức tranh địa chính trị
âm thầm tiêu thụ
Tài sản có giá trị
bánh mì kẹp thịt
thuộc về bụng
bến container
kém năm điểm