noun
gazelle
Loài linh dương nhỏ, nhanh nhẹn, thường sống ở các vùng cỏ khô và sa mạc.
noun phrase
high-achieving candidates
/ˌhaɪ əˈtʃiːvɪŋ ˈkændɪdəts/ nhóm thí sinh nổi bật
noun
poor academic performance
/pʊr ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/ thành tích học tập kém