The project was largely successful.
Dịch: Dự án chủ yếu là thành công.
She is largely responsible for the team's success.
Dịch: Cô ấy chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự thành công của đội.
chủ yếu
chiếm ưu thế
sự lớn lao
lớn
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
không gian trình diễn
vị trí sỏi
tay đua F1
phí xử lý
hà tiện, keo kiệt
giấy phép thi đấu
sự phối hợp
hệ thống truyền động