He is too tightfisted to donate to charity.
Dịch: Anh ấy quá hà tiện để quyên góp cho từ thiện.
Her tightfisted nature often annoys her friends.
Dịch: Tính cách keo kiệt của cô ấy thường làm bạn bè khó chịu.
keo kiệt
hà tiện
người hà tiện
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hoạt động hàng không
vào thả tim
phó giám đốc kỹ thuật
hệ thống mạng
hiệu suất kinh tế
Âm nhạc thay thế
thung lũng hẹp
tập hợp, biên soạn