He is too tightfisted to donate to charity.
Dịch: Anh ấy quá hà tiện để quyên góp cho từ thiện.
Her tightfisted nature often annoys her friends.
Dịch: Tính cách keo kiệt của cô ấy thường làm bạn bè khó chịu.
keo kiệt
hà tiện
người hà tiện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Android TV
hỗn hợp, đa dạng
tiền bị mất
Hàng hóa công cộng
khoản tiền lớn
thương hiệu kem chống nắng
phần diện tích tự nhiên
người lính cưỡi ngựa, kỵ binh