Large numbers of people attended the concert.
Dịch: Số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc.
The company deals with large numbers every day.
Dịch: Công ty giao dịch với những con số lớn mỗi ngày.
số lượng lớn
số lượng khổng lồ
12/09/2025
/wiːk/
chưa mở
dành thời gian của bạn
diện bikini nóng bỏng
sự thăng tiến trong công việc
thức ăn lễ hội
Hệ thống RO (Reverse Osmosis)
kỳ nghỉ
quy định an toàn