Large numbers of people attended the concert.
Dịch: Số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc.
The company deals with large numbers every day.
Dịch: Công ty giao dịch với những con số lớn mỗi ngày.
số lượng lớn
số lượng khổng lồ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
thu nhập
Quảng cáo lừa đảo
bạo lực
kỷ băng hà
kịp thời
Xác nhận nợ
tin tức
truyền thống hoàng gia