A large crowd gathered to watch the parade.
Dịch: Một đám đông lớn tụ tập để xem cuộc diễu hành.
The concert attracted a large crowd.
Dịch: Buổi hòa nhạc đã thu hút một đám đông lớn.
đám đông lớn
đám đông khổng lồ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khám xét bằng mắt
hợp đồng mua bán
mồi diễn viên hài
ôm nhẹ
người quay vòng, người quay tơ, người quay vòng chơi
râu mép
Chất dẫn truyền thần kinh
cất giữ diêm/bảo quản diêm