những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
profanity
/prəˈfæn.ɪ.ti/
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn
noun
clogged pores
/klɒgd pɔrz/
lỗ chân lông bị tắc
noun
recuperation
/rɪˈkuː.pər.eɪt/
sự hồi phục, sự phục hồi sức khỏe
noun
peritoneal fluid
/ˌpɛrɪtəˈniːəl flʊd/
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng