She is a celebrated author.
Dịch: Cô ấy là một tác giả nổi tiếng.
The celebrated festival draws many visitors.
Dịch: Lễ hội được tổ chức nổi tiếng thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
được biết đến
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tỷ lệ bán lẻ
da heo
tổ quốc, quê hương
khả năng thể chất
được bảo quản
bữa ăn giao hàng
hội nghị giáo dục
tránh áp bức