She is a celebrated author.
Dịch: Cô ấy là một tác giả nổi tiếng.
The celebrated festival draws many visitors.
Dịch: Lễ hội được tổ chức nổi tiếng thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
được biết đến
lễ kỷ niệm
kỷ niệm
07/11/2025
/bɛt/
xe dẫn đầu
tỉnh miền Tây
Mã thông báo Pi
Tuân thủ điều kiện kinh doanh
lịch sử tự nhiên
những niềm vui nhỏ
mức độ kỹ thuật
lượng nước nhỏ