She was lamenting the loss of her friend.
Dịch: Cô ấy đang than khóc về sự mất mát của người bạn.
He lamented the state of the world.
Dịch: Anh ấy than thở về tình trạng của thế giới.
đau buồn
thương xót
tiếng than khóc
than khóc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
trầm cảm chu sinh
Hàm nguyên hàm
người tham ăn, kẻ ham ăn
hợp tác học thuật
nhà thơ nữ
tình yêu đối tác
sự đẩy, sự xô
giai đoạn sơ bộ