She was lamenting the loss of her friend.
Dịch: Cô ấy đang than khóc về sự mất mát của người bạn.
He lamented the state of the world.
Dịch: Anh ấy than thở về tình trạng của thế giới.
đau buồn
thương xót
tiếng than khóc
than khóc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thành phần động
Nấm não
luật thế giới
sự kiên trì, sự bền bỉ
xoang
thượng nguồn đổ về
Hoàn thành công việc
sự ợ