He is lacing up his shoes.
Dịch: Anh ấy đang buộc dây giày.
The dress had intricate lacing.
Dịch: Chiếc váy có dây buộc phức tạp.
buộc lại
thắt
dây buộc
buộc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
các yêu cầu sản xuất
bữa ăn chung
từ đồng âm khác nghĩa
đối thủ
không sao cả
kinh tế dân sự
tính cách thương hiệu
Ca dao Việt Nam