The lacecap hydrangea blooms beautifully in the summer.
Dịch: Hoa cẩm tú cầu lacecap nở rộ vào mùa hè.
She arranged a bouquet with lacecap flowers for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một bó hoa có hoa lacecap cho đám cưới.
hoa chuông xanh
hoa đuôi cáo
cẩm tú cầu lacecap
giống hoa lacecap
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đội Quản Lý Cơ Sở Vật Chất
màng kết
mực carbon
thời gian dài
vị hôn phu hoặc hôn thê trong tương lai
tập trung tại quảng trường
Chuyển khoản thành công
lịch sử phát triển