The lab mouse was used for testing new drugs.
Dịch: Chuột thí nghiệm đã được sử dụng để thử nghiệm thuốc mới.
Scientists often study the behavior of lab mice.
Dịch: Các nhà khoa học thường nghiên cứu hành vi của chuột thí nghiệm.
chuột phòng thí nghiệm
chuột trắng
chuột
thử nghiệm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kỳ thi, cuộc kiểm tra
cá rô phi
quần áo mặc ở nhà; quần áo mặc thường ngày
kịch bản chương trình
Hàng nhái
cẩu lên, nâng lên
cây bông, cây bông vải
thời gian thử việc