Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lười biếng"

noun
idler
/ˈaɪd.lər/

kẻ lười biếng, người làm việc không tích cực hoặc không có mục đích rõ ràng

noun
couch potato
/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/

người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động

noun
slacker
/ˈslækər/

người lười biếng

noun
indolence
/ˈɪn.də.ləns/

sự lười biếng

adjective
slothful
/ˈslɔːθ.fəl/

lười biếng

noun
ne'er-do-well
/ˈnɛr dəˌwɛl/

kẻ lười biếng, người vô công rồi nghề

noun
loafer
/ˈloʊfər/

người lười biếng

noun
laziness
/ˈleɪ.zi.nəs/

sự lười biếng

noun
lazy person
/ˈleɪ.zi ˈpɜr.sən/

Người lười biếng

noun
sluggish person
/ˈslʌɡɪʃ ˈpɜrsən/

Người lười biếng, chậm chạp

adjective
lazy
/ˈleɪ.zi/

lười biếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY