He is a known author in the field of science.
Dịch: Ông ấy là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.
The known facts about the case are disturbing.
Dịch: Những sự thật đã biết về vụ việc thật đáng lo ngại.
quen thuộc
công nhận
kiến thức
biết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kêu vợ góp
sự công nhận học thuật
bánh xe, ròng rọc
tặng, quyên góp
nước bị ô nhiễm
cập nhật thường xuyên
bánh mì hạt
sức hút không hề nhỏ