Look at that cute little kitty!
Dịch: Nhìn xem chú mèo con dễ thương kia!
She has a fluffy kitty at home.
Dịch: Cô ấy có một chú mèo con lông xù ở nhà.
mèo con
mèo cưng
làm cho giống mèo con
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
làm việc cho
tấn công tốt
Có liên quan, liên hệ
phát âm có tiếng, có tiếng nói
nhóm làm việc
Du khách gom gạo
Cuộc xung đột Việt Nam
vật liệu chính