She had kissable lips that he couldn't resist.
Dịch: Cô ấy có đôi môi đáng hôn mà anh không thể cưỡng lại.
He leaned in to kiss her kissable lips.
Dịch: Anh nghiêng người hôn đôi môi quyến rũ của cô.
đôi môi hấp dẫn
đôi môi căng mọng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sao mai
thương vụ bất động sản
sự thưởng thức; sự thích thú
bài tập trung tâm
gia đình yêu thương
Thả động vật
Buổi biểu diễn lại theo yêu cầu
Bánh bông lan là một loại bánh ngọt mềm, thường được làm từ trứng, đường, bột mì và bơ.