The store installed new outdoor signage to attract customers.
Dịch: Cửa hàng đã lắp đặt biển hiệu ngoài trời mới để thu hút khách hàng.
The outdoor signage was visible from a distance.
Dịch: Biển hiệu ngoài trời có thể nhìn thấy từ xa.
biển ngoài trời
bảng quảng cáo
biển hiệu
ngoài trời
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thu nhập chịu thuế
như bạn gợi ý
câu cá
Nhóm du lịch
hội ý kiến trái chiều
chất chống mồ hôi
câu lạc bộ bóng đá
Sự phân phối sản phẩm trong một loại hàng hóa