The factory is in a key location for distribution.
Dịch: Nhà máy nằm ở một vị trí quan trọng cho việc phân phối.
This is a key location for our new store.
Dịch: Đây là một vị trí then chốt cho cửa hàng mới của chúng tôi.
vị trí chiến lược
vị trí đắc địa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khát khao ghi bàn
thể hiện thái độ không hợp tác
cây liễu
người yêu thương, người tận tâm
kênh hỗ trợ
hội trường
thành công phòng vé
tái gia nhập