He has a keen memory for faces.
Dịch: Anh ấy có trí nhớ tốt về khuôn mặt.
Her keen memory helps her in her studies.
Dịch: Trí nhớ tốt của cô ấy giúp cô ấy trong việc học.
trí nhớ xuất sắc
trí nhớ sắc bén
trí nhớ
nhớ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự mong manh, sự yếu đuối
quyền hợp pháp
món ăn hầm, thường được chế biến từ hải sản hoặc thịt và sốt
than củi
kỹ thuật thư giãn
hội phu nhân hào môn
sự hiếu thảo
Đài Truyền hình Việt Nam