The dog injured its following leg.
Dịch: Con chó bị thương ở chân sau.
The horse has a problem with its following leg.
Dịch: Con ngựa có vấn đề với chân sau.
chân sau
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu
cứng lại, tôi luyện
hệ thống chăm sóc sức khỏe
Yên tâm, không lo lắng
biện pháp hà khắc
mì nóng
quẩy đường phố
sang sửa nhà giúp