She decided to do an outfit switch before the party.
Dịch: Cô ấy quyết định thay đổi trang phục trước bữa tiệc.
The outfit switch made her feel more confident.
Dịch: Việc thay đổi trang phục khiến cô ấy cảm thấy tự tin hơn.
thay đổi trang phục
thay đổi tủ quần áo
trang phục
thay đổi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Địa điểm tai nạn
hết lòng chăm lo
đoạn chuyển tiếp
Tính dễ bay hơi, tính không ổn định
cơ chế hòa bình
Năng lượng điện
thương mại nước
nghiên cứu về tuổi tác