Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "kể chuyện"

noun
raconteur
/ˌrækɒnˈtɜː(r)/

người kể chuyện hay

noun
narrative ballad
/ˈnærətɪv ˈbæləd/

ballad kể chuyện

noun
Contemporary storytelling
/kənˈtempərəri ˈstɔːritelɪŋ/

Kể chuyện đương đại

noun
Trendy storytelling style
/ˈtrɛndi ˈstɔːriˌtɛlɪŋ staɪl/

phong cách kể chuyện trendy

noun
dramatic poetry
/ˈdræmætɪk ˈpoʊɪtri/

Thơ kịch, thể loại thơ mang tính kịch tính và biểu cảm cao, thường dùng để kể chuyện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua hình thức thi ca.

noun
graphic literature
/ˈɡræfɪk ˈlɪtərətʃər/

Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.

noun
disjointed narrative
/dɪsˈdʒɔɪntɪd ˈnærətɪv/

kể chuyện không liên tục, rời rạc

noun
multimedia storytelling
/mʌltiˈmiːdiə ˈstɔːrɪˌtɛlɪŋ/

Kể chuyện đa phương tiện

noun
narrative structure
/ˈnær.ə.tɪv ˈstrʌk.tʃər/

cấu trúc kể chuyện

noun
storytelling technique
/ˈstɔːriˌtɛlɪŋ tɛkˈniːk/

kỹ thuật kể chuyện

noun
storytelling voice
/ˈstɔːriˌtɛlɪŋ vɔɪs/

giọng kể chuyện

noun
tale-telling style
/teɪl ˈtɛlɪŋ staɪl/

phong cách kể chuyện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY