Her storytelling voice captivated the audience.
Dịch: Giọng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He uses a storytelling voice to bring his tales to life.
Dịch: Anh ấy sử dụng giọng kể chuyện để làm cho các câu chuyện của mình sống động.
giọng kể
giọng chuyện
người kể chuyện
kể lại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người điều phối gia đình
cái làm mát; thùng làm lạnh
Tính toàn vẹn tín hiệu
chính sách mới
bệnh đe dọa tính mạng
chim hồng hạc
phòng tài nguyên
lan nhanh hơn