Her storytelling voice captivated the audience.
Dịch: Giọng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He uses a storytelling voice to bring his tales to life.
Dịch: Anh ấy sử dụng giọng kể chuyện để làm cho các câu chuyện của mình sống động.
giọng kể
giọng chuyện
người kể chuyện
kể lại
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
bó sợi thần kinh
gió mạnh
sự răn đe
lễ tang
Kiến thức khoa học
sự phóng thích tù nhân
ngày hết hạn
sự công bằng trong giáo dục