Her storytelling voice captivated the audience.
Dịch: Giọng kể chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He uses a storytelling voice to bring his tales to life.
Dịch: Anh ấy sử dụng giọng kể chuyện để làm cho các câu chuyện của mình sống động.
giọng kể
giọng chuyện
người kể chuyện
kể lại
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
lập kế hoạch công việc
Thanh lịch
Đàn zither (một loại nhạc cụ dây)
đối thủ, kẻ thù
Người dùng mạng xã hội
Triệt phá nhiều điểm
Ẩm thực toàn cầu
Lễ hội đèn lồng