Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "kê"

verb
provoke unease
/prəˈvoʊk ʌnˈiːz/

gây bất an

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
freak earthquake
/friːk ˈɜːθˌkweɪk/

trận động đất dị thường

noun
crowd of asylum seekers
/kraʊd əv əˈsaɪləm ˈsiːkərz/

đám/đoàn/lũ người xin tị nạn

noun/verb
hike
/haɪk/

đi bộ đường dài

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

verb
tip over a motorbike
/tɪp ˈoʊvər ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

làm đổ xe máy

verb
overturn a motorbike
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

lật xe máy

verb
park a motorbike
/pɑːrk ə ˈmoʊtərˌbaɪk/

dỗ xe máy

verb
knock over a motorbike

xô ngã xe máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY