She had a justifiable reason for being late.
Dịch: Cô ấy có lý do chính đáng để đến muộn.
His actions were based on a justifiable reason.
Dịch: Hành động của anh ấy dựa trên một lý do chính đáng.
In court, you need to provide a justifiable reason for your claims.
Dịch: Trong tòa án, bạn cần đưa ra lý do chính đáng cho các tuyên bố của mình.