They jubilate at the news of their victory.
Dịch: Họ hân hoan trước tin chiến thắng của mình.
The crowd began to jubilate when the band started playing.
Dịch: Đám đông bắt đầu hân hoan khi ban nhạc bắt đầu chơi.
vui mừng
kỷ niệm
sự hân hoan
hân hoan
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
báo cáo kiểm toán
Người du mục
Ngôn ngữ mô tả kiến trúc
Cầu thủ nước ngoài
lịch trình du lịch
Phòng Cảnh sát Kinh tế
thời gian nộp đơn
người thân yêu