Her joyful smile brightened the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
The child gave a joyful smile when he saw the presents.
Dịch: Đứa trẻ nở một nụ cười tươi vui khi nhìn thấy những món quà.
nụ cười tươi
nụ cười tỏa nắng
vui vẻ
niềm vui
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Dây chuyền
quy trình thông quan
Mẫu thuế
quyết định ông đưa ra
phim khoa học viễn tưởng
sự sao chép
Nghiên cứu xã hội
sư tử biển