She was in a jolly mood at the party.
Dịch: Cô ấy rất vui vẻ tại bữa tiệc.
The jolly old man told stories to the children.
Dịch: Người đàn ông vui vẻ đã kể chuyện cho bọn trẻ.
vui vẻ
vui tươi
sự vui vẻ
làm cho vui vẻ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Yếu cơ
bạo lực tình dục
những trở ngại cá nhân
Câu hỏi mở
Chủ nghĩa xã hội dân chủ
hoạt động thể thao
tỷ lệ sinh
cân đối chi tiêu