She was in a jolly mood at the party.
Dịch: Cô ấy rất vui vẻ tại bữa tiệc.
The jolly old man told stories to the children.
Dịch: Người đàn ông vui vẻ đã kể chuyện cho bọn trẻ.
vui vẻ
vui tươi
sự vui vẻ
làm cho vui vẻ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bộ trang phục suông rộng
cây trầu bà
hạng phân loại
Vô tình xúc phạm
lãnh đạo đảng
cân bằng dầu lớn nước
chất trám, chất bịt kín
thật đáng tiếc