The two leaders issued a joint statement after the meeting.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung sau cuộc họp.
A joint statement was released by the companies.
Dịch: Một thông cáo chung đã được phát hành bởi các công ty.
thông cáo
tuyên bố chung
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nấm hoang dã
Tài xế taxi
cá biển
ống xả
ngân hàng hợp tác
Hồ Tây
ảnh hưởng làm dịu
Bê (con non của bò)