She is looking for a job type that offers flexibility.
Dịch: Cô ấy đang tìm một loại công việc có tính linh hoạt.
Different job types require different skills.
Dịch: Các loại công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng khác nhau.
nghề nghiệp
nghề
công việc
thuê
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người giữ tiền
sự lệch, sự sai lệch
cháy rừng
mối thù
các loài bản địa
Lễ duyệt binh Nga
ngày hiện tại
tiền bồi thường trả trước