He decided to change jobs for better pay.
Dịch: Anh ấy quyết định chuyển chỗ làm để có mức lương tốt hơn.
Changing jobs can be a stressful experience.
Dịch: Chuyển chỗ làm có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
đổi việc
thuyên chuyển công tác
chuyển việc
người chuyển việc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thay thế, luân phiên
chen vào cũng khó
một số lượng lớn tiền
quy trình đăng ký phương tiện
Người nội trợ
cửa hàng ven đường
Vết nứt, khe nứt
nước giàu