We saw a job advertisement in the newspaper.
Dịch: Chúng tôi thấy một quảng cáo việc làm trên báo.
The company is running a job advertisement campaign.
Dịch: Công ty đang thực hiện một chiến dịch quảng cáo việc làm.
thông báo tuyển dụng
mẩu quảng cáo việc làm
quảng cáo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Viêm não
khu vực phát triển ven biển
kiểm toán quy định
từ thiện
tăng trưởng châu Phi
đăng ký kết hôn
tổng nợ phải trả
chim hoạt động vào ban đêm