I saw a jellyfish while snorkeling.
Dịch: Tôi đã thấy một con sứa khi lặn với ống thở.
Some jellyfish can be bioluminescent.
Dịch: Một số con sứa có thể phát quang.
Jellyfish are known for their stinging tentacles.
Dịch: Sứa nổi tiếng với những xúc tu có nọc độc.
Sự chuyển đổi chất từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng, thường xảy ra dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp.