I love to eat jelly dessert during summer.
Dịch: Tôi thích ăn món thạch vào mùa hè.
She made a colorful jelly dessert for the party.
Dịch: Cô ấy đã làm một món thạch nhiều màu sắc cho bữa tiệc.
món thạch gelatin
thạch jello
gelatin
đông lại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sóng áp suất
tình yêu thần thoại
hạt hồ đào
thuộc quỹ đạo
bài học tiếng Anh
Bị đè nén, kìm nén
đi đến cửa hàng
Giấy gạo Việt Nam