She has an intention to change job next year.
Dịch: Cô ấy có ý định chuyển việc vào năm tới.
His intention to change job is very strong.
Dịch: Ý định chuyển việc của anh ấy rất mạnh mẽ.
mong muốn chuyển việc
dự tính chuyển việc
có ý định chuyển việc
07/11/2025
/bɛt/
vé xem trận chung kết
Lưu lượng mạch máu
không chảy nước hồng
bài luận mẫu
điều tra vụ cháy
phi thường
thỏa thuận hòa bình công bằng
Sự chán nản, sự thất vọng