The baby is jaundiced.
Dịch: Em bé bị vàng da.
His eyes were jaundiced.
Dịch: Mắt anh ấy bị vàng da.
vàng vàng
bệnh vàng da
làm cho bị vàng da
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
lao động bán kỹ năng
nghĩa vụ chung
Khéo né tránh
ra lệnh bắt giữ
Nguồn lợi nhuận khổng lồ
kẻ thù không đội trời chung, kẻ đối đầu
đỉnh lũ trên sông
thanh toán và đặt hàng