He gave me a jab in the ribs.
Dịch: Anh ta đâm tôi một cái vào sườn.
She had to get a flu jab.
Dịch: Cô ấy phải tiêm vaccine cúm.
chọc
đâm
nói lảm nhảm
đâm, chích (quá khứ)
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tài sản văn hóa
vai diễn huyền thoại
người làm đất
ngôn ngữ chung
liếm
siêu nhân trong hình hài người thường
Video quảng cáo
tiếp thu kiến thức, lĩnh hội kiến thức