The two companies signed a cooperative agreement to work on the project together.
Dịch: Hai công ty đã ký một thỏa thuận hợp tác để cùng làm việc trong dự án.
A cooperative agreement can help facilitate joint ventures.
Dịch: Một thỏa thuận hợp tác có thể giúp thúc đẩy các liên doanh.
loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)