The two companies signed a cooperative agreement to work on the project together.
Dịch: Hai công ty đã ký một thỏa thuận hợp tác để cùng làm việc trong dự án.
A cooperative agreement can help facilitate joint ventures.
Dịch: Một thỏa thuận hợp tác có thể giúp thúc đẩy các liên doanh.
improvisation tự do trong âm nhạc, thể hiện khả năng sáng tác và trình diễn tức thì mà không cần chuẩn bị trước