The isolated villages lack access to basic services.
Dịch: Các ngôi làng biệt lập thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
We visited several isolated villages in the mountains.
Dịch: Chúng tôi đã đến thăm một vài ngôi làng hẻo lánh trên núi.
các làng vùng sâu vùng xa
những ngôi làng tách biệt
biệt lập
sự biệt lập
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tầm thường, vô vị
người không theo quy tắc, người độc lập
hình vẽ bằng mực
Yêu cầu công bố
Thiếu gia nhà bầu Hiển
Mã số BHXH
không may, bất hạnh
Có chuyện gì vậy?