Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

isolated country

/ˈaɪsəleɪtɪd ˈkʌntri/

quốc gia bị cô lập

noun
dictionary

Định nghĩa

Isolated country có nghĩa là Quốc gia bị cô lập
Ngoài ra isolated country còn có nghĩa là một quốc gia có ít hoặc không có liên hệ với các quốc gia khác, một đất nước tách biệt về địa lý hoặc chính trị

Ví dụ chi tiết

North Korea is often considered an isolated country due to its limited interactions with the outside world.

Dịch: Bắc Triều Tiên thường được xem là một quốc gia cô lập do các mối quan hệ hạn chế với thế giới bên ngoài.

The island nation remains an isolated country, with few international visitors.

Dịch: Quốc gia đảo này vẫn là một quốc gia cô lập, ít khách quốc tế ghé thăm.

Từ đồng nghĩa

landlocked country

quốc gia không có bờ biển

insular country

quốc gia đảo

Họ từ vựng

noun

isolation

sự cô lập

adjective

isolated

cô lập

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

detached country
secluded nation

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Korean symbol
/kəˈriːən ˈsɪmbəl/

biểu tượng Hàn Quốc

noun
In-laws
/ˈɪn.lɔːz/

Bên gia đình vợ/chồng

noun
bored pile rig
/bɔrd paɪl rɪg/

máy khoan cọc nhồi

noun
Binh Phuoc tourism

du lịch Bình Phước

noun
text marker
/tɛkst ˈmɑːrkər/

bút đánh dấu

noun
landlord
/ˈlændlɔːrd/

Chủ nhà

verb
drowse
/draʊz/

ngủ gật

noun
swimming relay
/ˈswɪmɪŋ ˈriːleɪ/

bơi tiếp sức

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1013 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1796 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 957 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1346 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1312 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1189 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1559 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1013 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1796 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 957 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1346 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1312 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1189 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1559 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1013 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1796 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 6 phút đọc · 957 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY