He is an irritable man who is always complaining about something.
Dịch: Ông ấy là một người đàn ông dễ cáu gắt, lúc nào cũng phàn nàn về điều gì đó.
My father is an irritable man.
Dịch: Cha tôi là một người đàn ông nóng tính.
người đàn ông gắt gỏng
người đàn ông nóng nảy
dễ cáu gắt
một cách dễ cáu gắt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Mất đức tin
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
hòa giải hòa bình
chất tạo gel
Bằng cử nhân với danh dự
hạn chế đánh giá
kềm chế, kiềm chế
sự chặn lại, sự ngăn chặn