The investment cost for this project is significant.
Dịch: Chi phí đầu tư cho dự án này là rất lớn.
We need to reduce the investment cost to make the project viable.
Dịch: Chúng ta cần giảm chi phí đầu tư để dự án khả thi hơn.
chi tiêu vốn
vốn bỏ ra đầu tư
đầu tư
sự đầu tư
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tung vào sân
bảng dự án
lễ hội, sự kiện vui vẻ
Đặc quyền hành pháp
khủng hoảng gia đình
cây nhiệt đới
Chinh phục ẩm thực
Ngôn ngữ ký hiệu