chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
family bliss
/ˈfæməli blɪs/
hạnh phúc gia đình
noun
digitalization of the economy
/ˌdɪdʒɪtəlɪˈzeɪʃən əv ðiː ɪˈkɒnəmi/
số hóa nền kinh tế
verb
prefer
/prɪˈfɜr/
thích hơn, ưa thích
noun
dental adhesive
/ˈdent(ə)l ədˈhiːsɪv/
chất kết dính nha khoa
noun
general meeting of shareholders
/ˈdʒɛnərəl ˈmiːtɪŋ əv ˈʃɛrˌhoʊldərz/
cuộc họp cổ đông
noun
hazard prevention
/ˈhæz.ɚd prɪˈvɛn.ʃən/
ngăn ngừa nguy hiểm
noun
blood flow enhancement
/blʌd floʊ ɛnˈhænsmənt/
tăng cường lưu lượng máu
noun
progressive teaching
/prəˈɡresɪv ˈtiːtʃɪŋ/
Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.