The investigative police arrived at the scene.
Dịch: Cảnh sát điều tra đã đến hiện trường.
The investigative police are working hard to solve the case.
Dịch: Cảnh sát điều tra đang nỗ lực để giải quyết vụ án.
cảnh sát trinh thám
cuộc điều tra
điều tra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dữ liệu lớn
truyền bá tư tưởng
đã hứa, đã cam kết
bệnh viện nghiên cứu
kềm chế, kiềm chế
kinh tế hàng hải
sự thất bại hoàn toàn
người phụ nữ khôn ngoan