The investigative body launched an inquiry into the matter.
Dịch: Cơ quan điều tra đã mở một cuộc điều tra về vấn đề này.
The report was submitted to the investigative body.
Dịch: Báo cáo đã được nộp cho cơ quan điều tra.
Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu