The inventory status shows that we are running low on supplies.
Dịch: Tình trạng tồn kho cho thấy chúng ta đang thiếu hụt nguồn cung.
Please check the inventory status before placing a new order.
Dịch: Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho trước khi đặt hàng mới.