The strike lasted for weeks.
Dịch: Cuộc đình công kéo dài nhiều tuần.
The negotiations lasted for weeks without a resolution.
Dịch: Các cuộc đàm phán kéo dài nhiều tuần mà không có giải pháp.
tiếp tục nhiều tuần
mở rộng trong nhiều tuần
khoảng thời gian nhiều tuần
kéo dài hàng tuần
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bàn thắng từ tình huống cố định
độc quyền
giá thuê tăng chóng mặt
Niềm yêu thích với nghệ thuật
thuộc về Philippines; người Philippines
khó khăn nhất, mạnh nhất, bền bỉ nhất
thịt gầu
ghế băng