She bought new intimate wear for her honeymoon.
Dịch: Cô ấy đã mua đồ lót mới cho kỳ nghỉ trăng mật của mình.
Comfortable intimate wear is essential for daily comfort.
Dịch: Đồ lót thoải mái là điều cần thiết để cảm thấy dễ chịu hàng ngày.
đồ lót
đồ nội y
đồ lót cá nhân
thân mật
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
dấy lên lo ngại
Cầu mong bạn được ban phước
cuộc sống trần thế
môn thể thao sử dụng vợt
tên phim
sự tập trung kinh tế
phom corset
Hệ thống RO (Reverse Osmosis)