noun
flexible work arrangement
/ˈflɛksɪbəl wɜrk əˈrɛndʒmənt/ Sự sắp xếp công việc linh hoạt
noun
muller
máy nghiền (thường dùng để nghiền bột hoặc các chất liệu khác)
verb
encroach deeply into the ocean
/ɪnˈkroʊtʃ ˈdiːpli ˈɪntuː ði ˈoʊʃən/ lấn sâu vào đại dương
idiom
Through thick and thin
Trong mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu
noun
solubility enhancer
/ˈsɒl.jə.bɪl.ɪ.ti ɪnˈhæn.sər/ chất tăng cường độ hòa tan