The flexible faucet makes it easy to wash dishes.
Dịch: Vòi nước linh hoạt giúp dễ dàng rửa bát.
She installed a new flexible faucet in her kitchen.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt một vòi nước linh hoạt mới trong bếp.
vòi nước linh hoạt
vòi nước điều chỉnh được
vòi nước
điều chỉnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cửa hàng thủ công
cần gạt nước
môi trường ổn định
điện ảnh quốc tế
điểm
cơ dân mạng
trên mỗi lượt mở
máy bay chống máy bay không người lái