The flexible faucet makes it easy to wash dishes.
Dịch: Vòi nước linh hoạt giúp dễ dàng rửa bát.
She installed a new flexible faucet in her kitchen.
Dịch: Cô ấy đã lắp đặt một vòi nước linh hoạt mới trong bếp.
vòi nước linh hoạt
vòi nước điều chỉnh được
vòi nước
điều chỉnh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự phát biểu sai
vòng tay
sống khá truyền thống
máy móc đang hoạt động hoặc vận hành
ẩm thực cao cấp
đánh thức nhận thức
ngành công nghiệp thực phẩm
pha nước chanh